Có 2 kết quả:
富丽堂皇 fù lì táng huáng ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ • 富麗堂皇 fù lì táng huáng ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
fù lì táng huáng ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sumptuous mansions (idiom); splendorous and majestic
Bình luận 0
fù lì táng huáng ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sumptuous mansions (idiom); splendorous and majestic
Bình luận 0