Có 2 kết quả:

富丽堂皇 fù lì táng huáng ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ富麗堂皇 fù lì táng huáng ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sumptuous mansions (idiom); splendorous and majestic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sumptuous mansions (idiom); splendorous and majestic

Bình luận 0